プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đối tác
partner(s)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
đối tác.
partners.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đối tác?
a partner?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
đối tác công tư
public private partnership
最終更新: 2013-10-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
có đối tác đến .
we've got company.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một đối tác làm ăn.
a business associate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đối tác của ông đâu?
where's your partner?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nói, vẽ, đối tác!
i said, draw, partner!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
là "quan hệ đối tác."
"master limited partnership."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cám ơn vì là đối tác
thanks in advance for your cooperation.
最終更新: 2019-03-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
là một đối tác thực sự.
he was just a partner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
404)}Đối tác nổi tiếng
famous partner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đối tác làm ăn với tôi.
- my business partner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phải, tớ là một đối tác.
i'm a partner now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thái độ xem trọng đối tác
more than expected
最終更新: 2019-03-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
joshua có một đối tác nữa.
joshua's got a partner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta là đối tác chứ?
are we partners?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thể nếu cậu cần một đối tác
maybe if you had a partner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ em là đối tác của anh.
you're my partner now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta làm vốn, kiếm đối tác...
we get a toehold, make partner...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: