プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đồ ăn
subs subsistence
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
Đồ ăn!
food!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
hàng đồ ăn
sidewalk ice tea house
最終更新: 2022-11-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đồ ăn anh.
oh, yum, english food.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tìm đồ ăn!
find some food!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tìm đồ ăn.
trying to find something to eat
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đồ ăn bám!
you vermin!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đồ ăn đến rồi
food's here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
mua đồ ăn đi.
here. take this. buy something to eat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có đồ ăn, nước.
there's food, water.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- quá trời đồ ăn.
- foodalanche. - cal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hey, đồ ăn gian!
hey, you cheater!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không đủ đồ ăn
not enough food.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô là đồ ăn trộm.
you're a thief.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dutch, đồ ăn hại.
dutch, you suck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- là đồ ăn bị trộm.
- than steal food from the pantry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"lấy ít đồ ăn thôi"
"put less on the plates."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bạn cần đồ ăn không
can you give me a bait?
最終更新: 2019-01-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
-mưa đồ ăn. -gì cơ?
this could be bigger than sardine land.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bán đồ ăn nhanh à?
flipping burgers?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: