検索ワード: Đồ cổ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đồ cổ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đồ cổ mà.

英語

it's old.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là đồ cổ.

英語

this is old.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-một số đồ cổ.

英語

-ancient artifacts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mấy món đồ cổ đây.

英語

and these are the artefacts of said work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nó là món đồ cổ

英語

- it's an antique.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ổng buôn bán đồ cổ.

英語

- he's an antiques dealer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sao dùng đồ cổ thế?

英語

what's with the antiques?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mở một cửa hàng đồ cổ.

英語

open an antiques store.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đồ cổ mới ra lò đây!

英語

they are new, my antiques!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hoặc nếu ông muốn chơi đồ cổ.

英語

or if you want to get a bit old school,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông ấy sưu tầm đồ cổ à?

英語

he cut me off.

最終更新: 2013-10-02
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có niềm đam mê vào đồ cổ

英語

i have a passion for antiquities.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có cả đồ cổ trung quốc nữa.

英語

a lot of ancient china.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn muốn 1 món đồ cổ vô giá ?

英語

you want a priceless antique?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đây là đồ cổ, không ngồi được.

英語

bilbo: - it's an antique.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại 1 cửa hàng đồ cổ ở belleville.

英語

in a curio shop in belleville.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hơn nữa, cô nàng như một món đồ cổ.

英語

other than that, she's the same old motor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mình mua nó ở một của hàng đồ cổ.

英語

- bought it at that vintage market.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hoành tráng, rất nhiều đồ cổ..

英語

- brilliant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi cùng nhau mở 1 cửa hàng đồ cổ

英語

we opened an antique shop together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,744,590,457 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK