プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đồ ngu ngốc
what a dullard
最終更新: 2016-05-17
使用頻度: 1
品質:
Đồ ngu ngốc.
moron.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đồ ngu ngốc!
dumb turkey.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đống đồ ngu ngốc
[ muttering ] stupid stuff.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đồ khỉ ngu ngốc.
stupid monkey...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngu ngốc.
- stupid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
ngu ngốc!
stupid! imbecile!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ngu ngốc.
- that's badass.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thật ngu ngốc
give me an answer
最終更新: 2021-12-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái thứ đồ ngu ngốc.
stupid thing!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lũ ngu ngốc!
foolish creatures.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lm đi đồ ngu ngốc.
- shut up, you fool.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bọn ngu ngốc!
long live the king!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đồ nhóc hút máu ngu ngốc.
silly little bleeder.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
răng? Đồ man di ngu ngốc.
teeth, you dumb heathen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sao, đồ ngu ngốc đần độn.
- why, you stupid idiot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lại đây, đồ chó lai ngu ngốc.
come here, you bloody mongrel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng ngu ngốc
but stupid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hamadi ngu ngốc.
a rat, a rat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gandalf ngu ngốc!
gandalf the fool!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: