検索ワード: Đồng Ðô la của singapore (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đồng Ðô la của singapore

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- con la của sơ hả?

英語

- your mule?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn 2 đô la của tôi.

英語

i want my $2.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh cũng cứng đầu như con la của tôi.

英語

you are as stubborn as my mule.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con la của sơ đổi con lừa thồ đó?

英語

your mule for that burro?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc là tiếng la của anh vọng lại thôi.

英語

yeah, probably my ex-wife, teresa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ đã đốt xe và bắn mấy con la của tôi.

英語

they burned my wagons and shot my mules.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- 10.000 đô-la của cha tôi đâu?

英語

where's my father's $10,000?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta dùng la của tôi khi tôi không cần chúng.

英語

he uses my mules when i don't need them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con la của tôi tên dorothy, giống tên em gái tôi.

英語

my mare, her name's dorothy, after my sister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh cũng cứng đầu như con la của tôi, anh biết không?

英語

you're as stubborn as my mule, you know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi sẽ cảm thấy tốt hơn sau khi có sô cô la của tôi.

英語

but i'll feel better after my chocolate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hay một khu cắm dùi phía ngoài đồn binh ở wichita để lượm từng đồng đô-la của bọn lính, hả?

英語

or to squat outside the garrison at wichita and pick up silver dollars from the troopers, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái giá 600.000 đô-la của ông đưa ra không là gì hết.

英語

i'm sorry, but i'll have call lt. col. eichbaum and inform him that we were unable to reach agreement. it's up to him from there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có phải sô-cô-la của họ đáng để chết không?

英語

isn't their chocolate just to die for?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh walker, anh định thua 900 đô-la của tôi lần nữa sao?

英語

- mr walker, are you trying to lose my $900 from me again?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- năm mươi ngàn gì? - Đô-la, của công ty đường sắt.

英語

i sold them dead man's gulch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và jeremy có tỉ lệ lên gôn rất cao so với giá 285,000 đô-la của cậu ta.

英語

and jeremy gets on base an awful lot for a guy who only costs 285,000.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng chúng tôi đã nghe tiếng la của những cô gái tội nghiệp đó. họ cầu xin vì mạng sống của họ.

英語

but we could hear these poor girls just begging for their lives.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng đều theo người đi lên, thổi sáo, và vui mừng khôn xiết, đến nỗi đất rúng động bởi tiếng la của họ.

英語

and all the people came up after him, and the people piped with pipes, and rejoiced with great joy, so that the earth rent with the sound of them.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vài thử nghiệm nữa, tôi sẽ phát hiện ra điều gì đó mà ngay cả reiden global và đám luật sư lâu la của họ cũng không thể chối cãi.

英語

few more tests, i can come up with something that even reiden global and their legion of lawyers can't deny.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,339,718 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK