検索ワード: Đồng cỏ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đồng cỏ

英語

prairies

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 6
品質:

ベトナム語

đồng cỏ

英語

grassland

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 12
品質:

ベトナム語

Đồng cỏ đâu?

英語

where's the grass?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

♪ trên đồng cỏ

英語

"in the meadow

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

đồng cỏ đá vôi

英語

chalk grassland

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

trên đỉnh đồng cỏ.

英語

top of the meadow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cánh rừng, đồng cỏ.

英語

the woods, the fields.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cánh đồng cỏ thơm.

英語

perfumed meadow grass!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mèo đồng cỏ châu phi

英語

serval

最終更新: 2014-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chó Đồng cỏ chết tiệt!

英語

damn prairie dog!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chó Đồng cỏ đã chết rồi.

英語

prairie dog is dead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đồng cỏ savan , trảng cỏ

英語

savanna

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cánh đồng cỏ thơm. là vậy đó.

英語

it's called perfumed meadow grass.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- một cánh đồng cỏ cho bầy thỏ.

英語

- field of alfalfa for the rabbits.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ là một loại sói đồng cỏ thôi.

英語

that's a coyote or something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"bình minh vừa mới qua trên đồng cỏ,

英語

"it was just past dawn on the prairie,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chúng ta đang kiếm đồng cỏ xanh hơn.

英語

yeah, we're in search of greener pastures.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta đã hát về đồng cỏ nước anh

英語

we sang of the british grass.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trước đây vẫn là vùng đồng cỏ tự do.

英語

this used to all be free-range.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"người đưa con đến các đồng cỏ xanh."

英語

"he leadeth me into green pastures."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,745,850,407 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK