検索ワード: Đồng hồ đeo tay (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đồng hồ đeo tay

英語

watchband

最終更新: 2012-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một đồng hồ đeo tay?

英語

and a timer running off a wristwatch. - a watch?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một cái đồng hồ đeo tay?

英語

a watch?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đồng hồ đeo tay cũng ủng hộ.

英語

the watch helps too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đồng hồ

英語

timepiece

最終更新: 2010-05-12
使用頻度: 9
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đồng hồ.

英語

your fucking watches.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đồng hồ.

英語

- a clock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không lấy đồng hồ đeo tay của ai.

英語

never took a man's watch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bảng đồng hồ

英語

dashboard

最終更新: 2015-01-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chạy đồng hồ.

英語

clockwork.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái đồng hồ!

英語

the clock!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đồng hồ cát?

英語

- the sand glass?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đồng hồ đeo tay để tính giờ thật là ngớ ngẩn.

英語

the watch is a shitty timer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh sẽ theo sau, anh để quên đồng hồ đeo tay.

英語

oh, i'll catch up with you guys. i think i left my watch inside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đồng hồ xname

英語

x clock

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mặt đồng hồ vàng với dây đeo nâu...

英語

gold faced with the brown band...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chiếc đồng hồ!

英語

the watch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đồng hồ đeo tay vô tuyến đầu tiên, năm 1936, ba lan.

英語

first walkie-talkie wristwatch -- 1936, poland.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ở trong đồng hồ.

英語

it's a minute hand. like from a clock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có địa chỉ vị khách làm rơi đồng hồ đeo tay không?

英語

you got the client's address?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,790,815,701 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK