検索ワード: Đổi bộ ra giường mới (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đổi bộ ra giường mới

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ra giường

英語

bed sheet

最終更新: 2013-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ra trải giường mới của mình mà.

英語

those are our new bed sheets.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh tè ra giường kìa.

英語

you wet your bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đừng để chảy máu ra giường.

英語

try not to bleed on the bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đổi bộ lọc

英語

change filter

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chị mới thay ga trải giường mới.

英語

-l put some fresh sheets on the bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nhiều khi tớ tè ra giường.

英語

- sometimes i wet my bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con biết không, bố mẹ mới có một bộ trải giường mới.

英語

and you know, just have a wardrobe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- em có mua một chiếc giường mới...

英語

- i got you a new bed...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khăn tắm sạch sẽ thơm tho, ga trải giường mới.

英語

fresh towels, clean sheets, candy on the pillow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sau khi đổi bộ đồ khác.

英語

yeah, just as soon as we get on some fresh union suits. yee-haw.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi trông cậy vào anh với món ra giường.

英語

were counting on you for the bed sheets.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ra giường sạch sẽ, nước nóng, không có người Đức.

英語

clean sheets, hot water, no germans.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Ông đâu có lội bộ ra đây.

英語

you didn't walk out here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tao nghĩ tao nên đi bộ ra cổng

英語

- i think i'd better walk you to the gate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cổ làm nhăn ra giường, nhưng những vết nhăn vẫn còn phồng lên.

英語

she'd wrinkled the bed, but they weren't mashed down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bắt phân nửa phụ nữ trong thị trấn may những tấm ra giường lại với nhau.

英語

got half of the women in town sewing bed sheets together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thay ra giường, giặt đồ của ta chà sàn nhà, đổ bô, chải tóc cho ta.

英語

change my linens, wash my clothing, scrub the floor, empty my chamber pot, brush my hair.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta vẫn còn thiếu 35 ra giường một con bò quay và 200 thùng sơn đỏ.

英語

we still need 35 bed sheets... one barbecued steer... and 200 gallons of red paint.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta có thể thay đổi bộ mặt a cappella nếu...

英語

we could change the face of a cappella if we...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,781,168,668 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK