人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
Đổi bộ ra giường mới
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
ra giường
bed sheet
最終更新: 2013-05-05 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
ra trải giường mới của mình mà.
those are our new bed sheets.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
anh tè ra giường kìa.
you wet your bed.
Đừng để chảy máu ra giường.
try not to bleed on the bed.
Đổi bộ lọc
change filter
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
chị mới thay ga trải giường mới.
-l put some fresh sheets on the bed.
- nhiều khi tớ tè ra giường.
- sometimes i wet my bed.
con biết không, bố mẹ mới có một bộ trải giường mới.
and you know, just have a wardrobe.
- em có mua một chiếc giường mới...
- i got you a new bed...
khăn tắm sạch sẽ thơm tho, ga trải giường mới.
fresh towels, clean sheets, candy on the pillow.
sau khi đổi bộ đồ khác.
yeah, just as soon as we get on some fresh union suits. yee-haw.
chúng tôi trông cậy vào anh với món ra giường.
were counting on you for the bed sheets.
ra giường sạch sẽ, nước nóng, không có người Đức.
clean sheets, hot water, no germans.
- Ông đâu có lội bộ ra đây.
you didn't walk out here.
- tao nghĩ tao nên đi bộ ra cổng
- i think i'd better walk you to the gate.
cổ làm nhăn ra giường, nhưng những vết nhăn vẫn còn phồng lên.
she'd wrinkled the bed, but they weren't mashed down.
bắt phân nửa phụ nữ trong thị trấn may những tấm ra giường lại với nhau.
got half of the women in town sewing bed sheets together.
thay ra giường, giặt đồ của ta chà sàn nhà, đổ bô, chải tóc cho ta.
change my linens, wash my clothing, scrub the floor, empty my chamber pot, brush my hair.
chúng ta vẫn còn thiếu 35 ra giường một con bò quay và 200 thùng sơn đỏ.
we still need 35 bed sheets... one barbecued steer... and 200 gallons of red paint.
chúng ta có thể thay đổi bộ mặt a cappella nếu...
we could change the face of a cappella if we...