検索ワード: Độ phơi sáng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Độ phơi sáng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thời gian phơi sáng

英語

exposure time

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Độ phơi nắng/ nhạy:

英語

exposure/ sensitivity:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chương trình phơi sáng

英語

exposure program

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kết quả là thời gian phơi sáng có thể ngắn hơn nhiều.

英語

what the palomar observatory sky survey achieved in an hour a ccd can now do in a few short minutes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gần 2000 tấm phim ảnh, mỗi phim được phơi sáng trong gần một giờ.

英語

a treasure trove of discovery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy một sự phơi sáng lâu hơn sẽ bộc lộ ngày càng nhiều các ngôi sao.

英語

and more. and more. and then some.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng lợi ích thật sự là một tấm phim ảnh có thể được được phơi sáng hàng giờ liền.

英語

when you take in the night sky with your own eyes once they're dark adapted, you don't see more and more stars just by looking longer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự phơi sáng cực dài của những vùng trống trải của bầu trời còn hé lộ hàng nghìn những thiên hà mờ nhạt cách chúng ta hàng tỉ năm ánh sáng. các photon được phát ra khi vũ trụ vẫn còn trẻ.

英語

extremely long exposures of blank regions of sky even revealed thousands of faint galaxies billions of light-years away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tự động phơi nắng: tùy chọn này tăng cường độ tương phản và độ sáng của các giá trị rgb của ảnh, để tính độ phơi nắng và cấp màu đen tối ưu, dùng các thuộc tính của biểu đồ tần xuất của ảnh.

英語

auto exposure: this option enhances the contrast and brightness of the rgb values of an image to calculate optimal exposition and black level using image histogram properties.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hỗn hợp không chứa những chất có trong danh mục 'những chất có mức độ phơi nhiễm cao' (svhc) do cơ quan hóa chất châu Âu (echa)theo điều 57 tiêu chuẩn reach: http://echa.europa.eu/fr/candidate-list-table

英語

the mixture does not contain any substances classified as 'substances of very high concern' (svhc) by the european chemical s agency (echa) under article 57 of reach: http://echa.europa.eu/fr/candidate-list-table

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,799,747,494 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK