検索ワード: Độc lập tự do hạnh phúc (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Độc lập - tự do - hạnh phúc

英語

independence – freedom - happiness

最終更新: 2019-07-31
使用頻度: 9
品質:

ベトナム語

Độc lậptự dohạnh phúc số vào viện:

英語

independent - freedom - happiness entry no.:

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

gìn giữ độc lập tự do

英語

the cause of national construction and defense

最終更新: 2022-01-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được trả tự do và sống hạnh phúc.

英語

released. left to live freely.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt nam Độc lập - tự do - hạnh phúc

英語

socialist republic of vietnam independence - freedom - happiness

最終更新: 2023-07-15
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hạnh phúc

英語

happiness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 34
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hạnh phúc.

英語

mercy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

# hạnh phúc

英語

perfection

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"hạnh phúc"

英語

"felicity. "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

và đúng vậy... vì một hàn quốc độc lập tự do.

英語

and yes... for a united, prosperous korea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

độc lập, tự chủ, tự điều chỉnh, tự phát

英語

autonomic

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc. "

英語

that among these are life, liberty and the pursuit of happiness."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chuông tự do và toà nhà Độc lập.

英語

liberty bell and independence hall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,340,179 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK