検索ワード: Động từ đấy thì (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Động từ đấy thì

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Động từ

英語

verb

最終更新: 2015-02-12
使用頻度: 21
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngôn từ đấy.

英語

words.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Động từ "ngủ".

英語

the verb "to sleep".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

thể của động từ

英語

grammatical aspect

最終更新: 2015-06-07
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

câu đó có cụm động từ sai đấy.

英語

that's an interrupted verb phrase.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

& khởi động từ đĩa:

英語

boot from disk:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Động từ "rời khỏi".

英語

the verb "to leave".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bắt đầu từ đấy nhé.

英語

should we start there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

2 từ đấy, ethan.

英語

that's two, ethan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chia động từ "đi" coi.

英語

conjugate the verb "to go."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cô vui tính thật đấy. thì--

英語

very funny, you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đến đấy thì đừng hòng trở về

英語

once you go in there is no way out

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái đấy thì quay mặt vào đây.

英語

and then just face it towards over here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chuyện đấy thì liên quan gì?

英語

what's that got to do with anything?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái đấy thì tao hứa với mày luôn

英語

this much i promise you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con không biết mẹ vẫn hay hoạt động từ thiện thế đấy.

英語

i'm looking very good compared to them at the moment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nếu nghe theo bọn chó đấy, thì thế.

英語

if you heard everybody fucking, it is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô ta đã lấy được gì từ đấy à?

英語

did she take anything from it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh không thể nhận thấy cái gì từ đấy.

英語

i can never derive anything out of it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nếu em còn trơ ra đấy, thì anh sẽ làm.

英語

if you won't do anything, i will.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,745,579,301 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK