検索ワード: Đỡ tôi dậy (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đỡ tôi dậy.

英語

help me up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đỡ tôi đứng dậy.

英語

get me up straight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đỡ tôi dậy, olaf.

英語

help me up, olaf.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đỡ tôi!

英語

get me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giúp tôi dậy.

英語

help me up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi dậy đây

英語

- i am now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Để tôi dậy.

英語

- let me up!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi dậy sáng nay

英語

and the results have been beyond my wildest dreams.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh phải đỡ tôi.

英語

you must lift me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nè, đỡ tôi với.

英語

hey, give me a lift.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ông ơi, đỡ tôi

英語

oh, pa, hold me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- giúp tôi dậy nào?

英語

all right. - help me up?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mong bạn giúp đỡ tôi

英語

you're hard-working

最終更新: 2019-11-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được rồi, tôi dậy đây.

英語

all right, i'm up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đánh thức tôi dậy đi.

英語

- cobb! wake me up!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nó sẽ giúp đỡ tôi!

英語

- it helps motivate me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đỡ tôi trên vai anh.

英語

slung me over your shoulder.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đừng quên đánh thức tôi dậy.

英語

- now, don't forget to wake me up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta đến để giúp đỡ tôi

英語

he came to help me

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh vừa đánh thức bạn tôi dậy.

英語

you just woke my friend up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,707,536 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK