プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đừng đi
don't go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 10
品質:
Đừng đi.
- don't leave.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
Đừng đi!
- don't tell him who we are.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
đừng đi!
don't go!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đừng đi.
- (ben) don't do this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đừng đi!
- no no, don't leave!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố đừng đi
don't go
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đừng đi.
no!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xin đừng đi!
don't go!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đừng đi vội.
-don't walk away.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đừng đi, sue!
- don't leave, sue!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng đi, đừng đi
don't go!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
emiliano, đừng đi.
- don't go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
arash, đừng đi!
you heard me! arash, please don't go!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-không, đừng đi.
- no, you don't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: