検索ワード: Đừng lỏ lỡ cô ấy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đừng lỏ lỡ cô ấy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đừng nghe cô ấy

英語

do not listen to her

最終更新: 2014-04-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng bắt cô ấy.

英語

she has no...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng làm cô ấy đau

英語

i put the wrong trust in you

最終更新: 2022-08-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng có hôn cô ấy.

英語

do not kiss her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng làm đau cô ấy!

英語

don't hurt her!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đừng bẻ cổ cô ấy.

英語

- don't break her neck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đừng có nhìn cô ấy!

英語

- don't look at her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã bỏ lỡ cô ấy

英語

i missed him.

最終更新: 2023-05-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng chạm vào túi cô ấy.

英語

that's a terrible idea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

finn, đừng chạm vào cô ấy.

英語

finn, don't touch her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đừng đánh cắp cô ấy vội.

英語

- don't steal her yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-Đừng buông cô ấy, gabe.

英語

don't you lose her, gabe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cố gắng đừng để mất cô ấy

英語

let's try not to cut her unless we have to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đừng để cô ấy nghe nhé .

英語

i got some information, but you need to keep this conversation one-sided.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng có dụ dỗ cô ấy chứ!

英語

you don't gotta trick her, man!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đừng nói chuyện với cô ấy.

英語

- don't talk to her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đừng nói với cô ấy như thế!

英語

- don't talk to her like that!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng bỏ cô ấy đứng ngoài mưa.

英語

don't leave her waiting outside in the rain

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảo anh ta đừng đụng vào cô ấy!

英語

tell him to keep his damn hands to himself!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đừng nói lời nào về cô ấy nữa.

英語

(laughing)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,552,108 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK