検索ワード: Đừng tạo sự an toàn cho người khác (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đừng tạo sự an toàn cho người khác

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

và đừng kể cho người khác.

英語

and don't tell the others.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng cố đổ tội cho người khác.

英語

don't try and lay it off on somebody else now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kaidu luôn muốn đảm bảo sự an toàn cho người.

英語

kaidu seeks to ensure your safety.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố cũng vì đảm bảo an toàn cho người khác thôi mà

英語

dad has to ensure the safety in this building.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự xét xử cho những người khác?

英語

the judgments of other men?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng làm hại người khác.

英語

don't hurt nobody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng như những người khác.

英語

don't be like all the rest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chú đừng ném tiền của cháu cho người khác mà!

英語

don't give away my money!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái gì không muốn thì đừng làm cho người khác.

英語

do as you would be done by.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng cử động bánh cho mọi người!

英語

it's okay, do not move pies for everyone!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đừng đối xử với người khác vậy.

英語

- you don't treat people like that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng đưa người phụ nữ khác tới đây.

英語

- don't bring your other women here. - ha!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cút, đừng xía vào chuyện người khác.

英語

go away! stay out of this!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng lo, an toàn lắm ....

英語

don't worry. it's safe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng biến người khác thành anh hùng, john.

英語

don't make people into heroes, john.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn tạo sự khác biệt.

英語

i wanted to make a difference.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng hiến dâng em cho ai khác

英語

don't go sharing your devotion

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố đừng cho ai khác nghe nhé.

英語

please don't show it to anyone else.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng cho rằng truyền thông có thể dùng công lý để trừng phạt người khác

英語

don't think that news media can punish people in the name ofjustice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sư huynh, đâu ai nói là huynh, đừng vội đẩy cho người khác chứ.

英語

no one says it's you, don't try to blame it on others

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,720,166 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK