検索ワード: Đài bắc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đài bắc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lá bắc

英語

hypsophyll

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tắt đài đi.

英語

turn off the radio.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bắc hollywood.

英語

-where'd you grow up?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cá hồi bắc mỹ.

英語

the north american trout.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

b 12, ngõ bắc.

英語

-b 12 the alley, north valley.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

24, 26, 46 bắc.

英語

twenty-four, twenty-six, forty-six north.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trừ bọn miền bắc.

英語

in another minute i'd have believed you cared something. but i do care.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ồ, quân miền bắc.

英語

no, not yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đài các và thông minh.

英語

precious and clever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây, tới khu phía bắc...

英語

hey, go to the northeast sectors...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- quân miền bắc đang tới!

英語

yes, ma'am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn bắc cóc người ta à :)))

英語

how long have you been playing this title?

最終更新: 2022-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai giờ nữa. 20 km phía bắc

英語

two hours from now. 20 km north

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay... lúc ở lâu đài mikhailovsky ...

英語

today... at the mikhailovsky castle...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh biết chứ? bắc, nam, đông...

英語

you know, north, south, east...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn miền bắc đã phá nó làm củi đốt.

英語

the yankees done burned it for firewood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bỏ lại chúng ta cho quân miền bắc?

英語

not leaving', ma'am, evacuating'.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-anh được quyền cai quản lâu đài.

英語

you are to assume command at the castle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã có 1 chuyến hành trình đi đến bắc mĩ

英語

i had a trek to north america

最終更新: 2021-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em sẽ kết giao với những gã thương buôn miền bắc.

英語

goodbye, sam, and thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,775,844,529 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK