人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đam mê duy nhất của tôi là
i had only one passion.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đam mê của tôi là câu cá.
mine is fishing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn niềm đam mê của tôi là thực vật học.
mine was botany.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vì đó là đam mê của tôi.
because it's my passion.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
môtô phân khối lớn.
this is heavy bike!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một trong những đam mê của tôi.
nuclear disarmament.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
niềm đam mê mới của frank là phả hệ.
frank's newfound passion was genealogy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng niềm đam mê của ông ấy là công việc.
but his true passion lay in his work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đam mê của các em đâu?
your passion?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
buồn là đam mê của cô ấy không dành cho tôi.
her passion is, sadly, not for me. (sobs)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- À, đam mê là đam mê.
- well, passion is passion.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đam mê...
delightful...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu có niềm đam mê của bà ấy.
you have her passion.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chỉ muốn nói là, từ thiện là niềm đam mê của tôi.
ijusthavetosay, philanthropy is my passion.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bà gloria có hai niềm đam mê lớn...
it all started 200 years ago.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chắp cánh đam mê
wings to dreams
最終更新: 2021-07-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
anh chưa biết săn bắn từng là niềm đam mê của tôi, phải không?
you didn't know that hunting was my passion, did you? i've been to africa and india looking for all types of animals to kill.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rối loạn đam mê
- cock-craving disorder.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
năng lực của chúng cũng là đam mê của chúng.
their gift was also their passion.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình cùng chung đam mê
you sleep so late
最終更新: 2022-06-08
使用頻度: 1
品質:
参照: