検索ワード: Đang đâu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đang đâu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đang ở đâu?

英語

where is he?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đang ở đâu

英語

where are you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

ta đang ở đâu.

英語

where are we?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

Ông đang ở đâu ?

英語

where are you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

- anh đang ở đâu?

英語

- well, where are you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngươi đang ở đâu.

英語

where you are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chamber đang ở đâu?

英語

where is chambers now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta...ta đang ở đâu?

英語

where are we?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- potolsky đang ở đâu?

英語

- where's potolsky? !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mooney...đang...ở...đâu?

英語

fish... mooney?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn đang đâu đó ngoài kia thôi.

英語

he's out there somewhere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng phái võ Đang đâu thu nữ đệ tử.

英語

but wudang doesn't accept women.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc chắn hiệp sỹ rất tốt bụng đang đâu đó quanh đây thôi... nhiệm vụ là tôi phải tìm thấy anh ấy.

英語

my knight in shining armor is out there somewhere... and i'm gonna find him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,034,118,760 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK