検索ワード: Đang tiến hành tải xuống picasa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đang tiến hành tải xuống picasa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đang tải xuống

英語

downloading

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tải xuống

英語

download now

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

Đang xuống.

英語

we're coming down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tải ~xuống...

英語

~download...

最終更新: 2012-11-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dữ liệu đang được tải xuống!

英語

directory information downloaded.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tải nhạc xuống

英語

music download

最終更新: 2014-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hắn đang xuống!

英語

he's coming !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hoàn tất tải xuống

英語

download complete

最終更新: 2021-03-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tải lên và tải xuống

英語

download

最終更新: 2013-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tải xuống csv video cho

英語

download csv videos for

最終更新: 2022-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đang tải.

英語

loading.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đang tải:

英語

gradient:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đang tải xuống tập mới nhất của "cái quần đâu rồi?"

英語

downloading latest episode of where are my pants?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- forcecon 1, đang tiến vào xe tải.

英語

– forcecom 1, entering the truck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Động cơ đang bị quá tải vì không ai xuống đó để xửa nó.

英語

the engine's overheating because no one's down there to correct it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 chiếc xe tải đang đi xuống đường.

英語

a van's coming down the road.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có người đang tiến lại gần xe tải 1 phụ nữ

英語

we've got movement. someone's walking toward the truck. it's a woman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

30159=chương trình đang tải xuống công cụ tạo môi trường pe.

英語

30159=the program is downloading the pe creating environment.

最終更新: 2018-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

h, bỏ con dao xuống.

英語

h, put the knife down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chiếc xe tải đang tiến lại lối ra, hết.

英語

van is approaching fence gate to the quarry. over. - roger that, au swat-1.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,490,676 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK