検索ワード: Điều đó rất có ý nghĩa với tôi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

điều đó rất có ý nghĩa với tôi

英語

and it really means a lot to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Điều đó có ý nghĩa với tôi.

英語

that don't make no sense to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Điều đó rất có ý nghĩa với cô.

英語

it means a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất có ý nghĩa với tôi.

英語

that means a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyện đó rất có ý nghĩa với tôi.

英語

it was a big deal to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất có ý nghĩa với tôi đấy.

英語

means a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất ý nghĩa với tôi.

英語

aw, that means a lot, coming from you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rằng điều đó có ý nghĩa với em

英語

that this was meant to be, boy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

việc này rất có ý nghĩa với tôi.

英語

it means so much to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sẽ rất có ý nghĩa đối với tôi.

英語

- lt would mean such a lot to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái đó rất có ý nghĩa.

英語

it's a worthy cause.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

việc này sẽ rất có ý nghĩa với tôi.

英語

i really do. it'd mean a lot to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn anh biết điều đó có ý nghĩavới tôi.

英語

i just want you to know that it meant a lot to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nó rất có ý nghĩa với chúng tôi.

英語

-lt means a lot to us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất có ý nghĩa với doc.

英語

they meant a lot to doc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- rất có ý nghĩa.

英語

-that makes sense.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất có ý nghĩa với bà ấy

英語

it means a lot to her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có ý nghĩavới tôi.

英語

meant nothing to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng... rất có ý nghĩa với anh.

英語

now, you gotta promise to take good care of these guys ... they mean a lot to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Điều đó chẳng có ý nghĩa gì.

英語

- didn't mean nothing by it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,926,776 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK