検索ワード: Điều đặn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Điều đặn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

điều

英語

cashew

最終更新: 2011-07-22
使用頻度: 21
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đều đặn

英語

regular

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đầy đặn.

英語

- bouncy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vùng đầy đặn

英語

plump area

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Độ đều đặn:

英語

highlighting color:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhịp thở đều đặn.

英語

breathing steady.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đều đặn như đồng hồ

英語

as regular as clockwork

最終更新: 2014-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mặt con đầy đặn hơn.

英語

- it was not yesterday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngực em cũng rất đầy đặn.

英語

you're well-bosomed too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kinh nguyệt cô ấy đều đặn

英語

her periods are regular

最終更新: 2014-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một tay xoa nắn bộ ngực đầy đặn

英語

i caress her full breasts wit one hand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người tôi chuyển hàng đều đặn.

英語

- people i ship to regularly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thích chúng đầy đặn, baby.

英語

i like 'em full, baby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô đã gặp thầy terada rất đều đặn.

英語

i've been meeting with mr. terada every now and then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô nhận được tin tức đều đặn của clifford.

英語

she received regular news from clifford.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó thật đầy đặn sẽ có nhiều sữa tươi lắm đây

英語

they're so perky. they're filled with milk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những gia đình đó khá đều đặn với việc nhận tiền.

英語

the families are pretty reliable with the pickups.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng ông cần có nguồn cung cấp nội tạng đều đặn.

英語

but you need a steady supply of organs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nếu anh thấy đau... - trông nó đầy đặn hơn.

英語

if you're feeling pain...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

barr đều đặn đổ xăng vào thứ bảy, rồi thêm một lần vào chủ nhật.

英語

barr consistently filled his tank on saturday, and again on sunday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,027,303,516 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK