プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vòng điểm thưởng.
bonus round.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lấy điểm thưởng.
- extra credit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tiền thưởng:
bonus:
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 6
品質:
khen thưởng
rewards
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
quà thưởng.
a work perk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thưởng trà!
grant tea!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tiền thưởng.
- it's last night's take.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- giải thưởng!
- your agreement!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tổng quỹ thưởng
allocation rate
最終更新: 2021-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
một phần thưởng.
a reward.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giải thưởng gì?
what's first prize, papa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có tiền thưởng.
- there is a reward.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giải thưởng nào?
collecting my bounty!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cưng thì thưởng đi
cưng thì thưởng
最終更新: 2021-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
giải thưởng nobel.
nobel prize.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quay số trúng thưởng
sweepstakes draw
最終更新: 2023-09-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
và với điểm thưởng những tù nhân chỉ thiếu 7 điểm.
and with the extra point, the cons are down by just seven.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghệ sĩ trang điểm từng đoạt giải oscar, john chambers được tặng thưởng,
oscar winning make-up artist john chambers was awarded the c.i.a.'s intelligence medal, its highest civilian honor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tớ sẵn sàng cho cậu 5 điểm thưởng... nếu cậu có thể đưa gã kia vào đó.
i'm willing to give you five extra points if you can get that one in there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thêm một điểm thưởng, bạn bè của mày ở ru-ma-ni cũng đang cùng cảnh ngộ.
as a bonus, your friends in romania are about to suffer as well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: