検索ワード: Điểm thưởng: (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Điểm thưởng:

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vòng điểm thưởng.

英語

bonus round.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- lấy điểm thưởng.

英語

- extra credit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiền thưởng:

英語

bonus:

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 6
品質:

ベトナム語

khen thưởng

英語

rewards

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

quà thưởng.

英語

a work perk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thưởng trà!

英語

grant tea!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tiền thưởng.

英語

- it's last night's take.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- giải thưởng!

英語

- your agreement!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tổng quỹ thưởng

英語

allocation rate

最終更新: 2021-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một phần thưởng.

英語

a reward.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giải thưởng gì?

英語

what's first prize, papa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có tiền thưởng.

英語

- there is a reward.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- giải thưởng nào?

英語

collecting my bounty!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cưng thì thưởng đi

英語

cưng thì thưởng

最終更新: 2021-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giải thưởng nobel.

英語

nobel prize.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quay số trúng thưởng

英語

sweepstakes draw

最終更新: 2023-09-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và với điểm thưởng những tù nhân chỉ thiếu 7 điểm.

英語

and with the extra point, the cons are down by just seven.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghệ sĩ trang điểm từng đoạt giải oscar, john chambers được tặng thưởng,

英語

oscar winning make-up artist john chambers was awarded the c.i.a.'s intelligence medal, its highest civilian honor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tớ sẵn sàng cho cậu 5 điểm thưởng... nếu cậu có thể đưa gã kia vào đó.

英語

i'm willing to give you five extra points if you can get that one in there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thêm một điểm thưởng, bạn bè của mày ở ru-ma-ni cũng đang cùng cảnh ngộ.

英語

as a bonus, your friends in romania are about to suffer as well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,725,892,927 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK