検索ワード: Điểm trung bình các môn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Điểm trung bình các môn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

điểm trung bình

英語

gpa

最終更新: 2013-06-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

điểm số trung bình"

英語

"fair grades

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

trung bình

英語

mean

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 15
品質:

ベトナム語

trung bình.

英語

normal rate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trung bình:

英語

pen:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Điểm trung bình trúng đích

英語

mp mean point of impact (of a salvo of projectiles or bombs)

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

trung bình cộng

英語

arithmetic mean

最終更新: 2015-05-21
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cỡ trung bình.

英語

i am just normal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cao trung bình

英語

- normal height.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- trung bình ý?

英語

- just average?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tranh trung bình

英語

competitiveness

最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dãy các trung bình mẫu

英語

progressive average

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta phải trên mức điểm trung bình là 4.

英語

you have to average the four judges' scores.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

john, điểm trung bình của anh chỉ là c.

英語

yeah, john, you barely maintained a c average.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và 5.4, số điểm trung bình là 5.0.

英語

... and and a five point four for an average score of. . five point zero.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đó từng là điểm trung tâm.

英語

this was the central point.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

đuề các môn

英語

high-consciousness

最終更新: 2022-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các môn phái.

英語

the factions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khởi điểm là $10,000, và trung bình là $15,000

英語

starting at $10,000, and $15,000 on the average

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các môn nghệ thuật

英語

the arts

最終更新: 2015-06-03
使用頻度: 18
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,800,374,068 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK