検索ワード: Điện thoại của tôi bị hỏng cảm ứng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Điện thoại của tôi bị hỏng cảm ứng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

À, ừ, điện thoại của tôi bị hỏng.

英語

yeah, sorry. my phone ran out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Điện thoại của tôi đã bị cắt

英語

my telephone was disconnected

最終更新: 2014-07-10
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Điện thoại của tôi bị nghe trộm.

英語

my phone is tapped.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Điện thoại của tôi bị gì vậy?

英語

what... what happened to my phone?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Điện thoại của tôi.

英語

- hold my calls.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

điện thoại tôi bị

英語

my car is damaged

最終更新: 2020-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chờ điện thoại của tôi .

英語

wait by the phone in the hotel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điện thoại của tôi bị lấy cắp rồi!

英語

my phone's been stolen!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chờ điện thoại của tôi.

英語

- wait for my call.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điện thoại tôi bị hư loa

英語

message me when you arrive

最終更新: 2024-05-09
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô trộm điện thoại của tôi.

英語

you stole my phone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Điện thoại của tôi hết pin.

英語

- my-- my phone died. - your fucking phone died?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là số điện thoại của tôi

英語

here is my phone number

最終更新: 2014-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ lại cắt điện thoại của tôi.

英語

- uh, they disconnected my phone again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số điện thoại của tôi là 555--

英語

my phone number is 555--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đây là số điện thoại của tôi.

英語

- here is my cell phone number.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điện thoại của tôi không hoạt động.

英語

my telephone isn't working.

最終更新: 2012-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm sao biết số điện thoại của tôi?

英語

how did you get this number?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điện thoại của tôi yêu cầu một bảo mật

英語

who can tell me when the latest nokia phones will be available?

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh tưởng điện thoại của em hỏng rồi.

英語

hey, thought your phone was busted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,796,020,921 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK