プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đi một ngày đàng học một sàng khôn
travel broadens the mind
最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:
Đi một ngày đàng học một sàng khôn.
traveling forms a young man.
最終更新: 2018-02-27
使用頻度: 2
品質:
Đi một ngày đàng, học được sàng khôn.
[in english] when you travel, you pick up things.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đi học trường y.
i went to med school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đ-Đ-Đi chết đi
g-g-go to hell.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
frank, con đi đâu đ#y? con đi đâu đấy?
come on, frank, where are you going?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
#272;#250;ng #273;#7845;y!
get it right! wham!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: