プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đi ngủ sớm!
been going to bed early.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
đi ngủ sớm di
do not think so
最終更新: 2018-08-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đi sớm vậy?
you're out early.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ đi ngủ sớm
i'll go to bed early
最終更新: 2021-01-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông phải đi ngủ sớm.
you have to go to bed soon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao ông đi sớm vậy?
are you leaving already?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sớm vậy.
already?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sao anh đi sớm vậy?
- why do you leave early?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nên đi ngủ sớm hơn
最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói với chi đi ngủ sớm.
tell your sister to go to bed soon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi liverpool về sớm vậy?
- back so soon?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ sớm đi
you should go to bed early too
最終更新: 2020-05-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó đi ngủ sớm không?
she goes to bed early.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sớm vậy sao?
so soon?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
tối nay em phải đi ngủ sớm.
i have to be in bed early tonight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sớm vậy sao?
yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- new york times đi ngủ sớm.
- new york times goes to bed early.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ sớm đi nhé
are you going to school tomorrow
最終更新: 2023-12-04
使用頻度: 2
品質:
参照:
con cần ngủ sớm.
you need a good night's sleep...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ sớm lm j :)
sleep early lm j :)
最終更新: 2023-05-29
使用頻度: 1
品質:
参照: