検索ワード: đào tạo nguồn nhân lực (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đào tạo nguồn nhân lực

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nguồn nhân lực

英語

human resources

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ươm mầm nguồn nhân lực

英語

talent incubation

最終更新: 2024-04-21
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phát triển nguồn nhân lực

英語

human resource development

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tÊn nguỒn lỰc

英語

resource description

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nguồn động lực'

英語

family is spiritual support

最終更新: 2021-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quy trình kiểm soát nguồn nhân lực

英語

human resources control procedure

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tạo hệ số phân bổ nguồn lực tự động

英語

automatic resource allocation coeff.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta cần tạo ra nhiều nguồn lực hơn.

英語

we need to create more resources.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quản trị nguồn nhân lực/ quản trị nhân lực

英語

human resource managerment

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nguồn lực, phải không?

英語

sources, all right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các nguồn lực vận chuyển

英語

transport availability

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cạnh tranh nguồn lực mới.

英語

competition fuels innovation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bang không có đủ nguồn lực.

英語

entitled.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- kế hoạch phát triển nguồn nhân lực du lịch.

英語

- plans for development of tourism workforce.

最終更新: 2019-04-18
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ian có nguồn tài chính và nhân lực không giới hạn.

英語

well, ian has nearly unlimited resources.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nguồn lực nhân sự bên ấy thế nào ạ

英語

no problem you can write in vietnamese and i will translate

最終更新: 2021-07-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khơi nguồn sáng tạo

英語

wings to dreams

最終更新: 2021-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nguồn nhân lực không đủ, đặc biệt là nhân lực chất lượng cao.

英語

lack of employees, especially high-skill employees.

最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tế bào nguồn tạo máu

英語

hematopoiesis stem

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lực bắt nguồn từ đó.

英語

that's where the power comes from.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,397,066 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK