検索ワード: đánh chết nết không chừa (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đánh chết nết không chừa.

英語

the wolf may lose his teeth but never his nature.

最終更新: 2012-11-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đánh chết cái nết không chừa.

英語

a leopard can't change its spots.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chết thì chết nết không chừa

英語

he cannot change his skin

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quen nết đánh chết không chừa.

英語

what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh.

最終更新: 2013-02-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không chừa cái nào.

英語

every single one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không chừa chút nào à.

英語

- nothing. not a stitches.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giết không chừa một ai!

英語

let none survive!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cạo không chừa chỗ nào.

英語

- they're all shaven.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không chừa lại một mạng nào

英語

there's hardly any left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giết, không chừa lại tên nào

英語

kill! leave not one!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trời đánh chết mày, tại sao mày không biến mất?

英語

god dammit man, why don't you just die?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đánh chết nó.

英語

get him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đúng là lừa không chừa một ai.

英語

lies on top of lies on top of lies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng không chừa lại một xu.

英語

- they didn't leave a penny.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không chừa lại một nhân chứng nào.

英語

leaving no witnesses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có tin ta đánh chết tên tiểu tử thối nhà ngươi không?

英語

i am gonna beat you up, you punk...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không chừa 1 xu, và sau đó bốc hơi.

英語

every dime of it, and disappear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó sẽ đánh chết cháu.

英語

he was going to beat me up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đánh chết con yêu quái!

英語

beat that demon!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái nết đánh chết cái đẹp

英語

beauty is but skin deep

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 3
品質:

人による翻訳を得て
7,792,840,053 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK