プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bài hát hay lắm.
nice song.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bài hát hay lắm.
- great song.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bài hát này hay quá
what's the name of this song
最終更新: 2021-12-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
bài hát hay tuyệt.
what a song.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh,một bài hát hay.
oh, it is a good song. i like that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là 1 -l-19.
this is one-l-19.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn hát hay
em yêu
最終更新: 2021-12-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn hát hay quá
can you sing for me?
最終更新: 2021-08-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
con hát rất hay.
that's beautiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh hát hay lắm!
i wasn't kidding about the voice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hát hay vào đấy.
- sing well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
althea hát hay lắm.
althea sings well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giọng hát thật hay!
what a voice!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- họ hát hay thật đấy.
- they sound good. - yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thằng bé hát hay thật!
that's a lovely, lovely voice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hát hay không bằng hay hát.
singing often is better than singing well.
最終更新: 2016-08-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
hay l¯m.
nice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là kênh w-b-6-q-l-f.
cq, this is w-b-6-q-l-f standing by.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
{bài hát i do, i do, i do, i do, i do}
come on, donna.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ê, cha b¡n làm cái này hay l¯m.
- hey, your father makes great stuff.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: