検索ワード: đây là email được gửi tự động (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đây là email được gửi tự động

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đây là súng máy hoàn toàn tự động

英語

this is a fully automatic weapon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là địa chỉ email của tôi.

英語

that is my email address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- xin lỗi đây là máy tự động trả lời.

英語

i'm having an.... sorry, answering machine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây, anh đọc email đi.

英語

you can read the emails.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tự động

英語

automatic

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

Ở đây mọi thứ đều tự động.

英語

all automatically and its fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hoặc gửi email rút lời cũng được

英語

just send us an email will do

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tất cả điều được tự động lưu lại.

英語

all streaming video is archived automatically.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong đây không được dùng di động.

英語

there's no cellphones on the grounds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn gửi email.

英語

he's emailing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mang nó đến đây, cô ta được tự do.

英語

- bring it here, the girl walks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những email vô danh không được gửi từ máy tính xách tay của powell.

英語

those anonymous emails didn't originate in powell's laptop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gửi email cho tác giả

英語

send other feedback.

最終更新: 2022-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thuê các anh bởi vì luật pháp ở đây sẽ không cho tôi được tự do hành động.

英語

i'm hiring you because what passes for the law around here won't leave this jurisdiction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dây giày tự động. Được rồi.

英語

power laces.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cái này số tự động đây.

英語

this is what you need.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn đã gửi email cho tôi

英語

please see the attached file for me

最終更新: 2020-08-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-pin sẽ tự động được sạc đầy.

英語

follow me, your battery will recharge automatically.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã gửi email cho hắn.

英語

hey give me a break it's been a week.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gửi email cho bạn bè về nokia 1280

英語

email your friend about the nokia 1280

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,021,872,490 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK