プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- Đây là một dịp tốt.
- this is a good situation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây là một dịp đặc biệt.
it's a special occasion.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đây là một dịp tốt để học.
- this is a good place to learn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cứ cho đây là một dịp hạnh ngộ!
this is supposed to be a happy occasion!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
[man #1] Đây là một dịp đặc biệt.
[man #1] well, this is a special occasion.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây là dịp đặc biệt mà.
anyway, it's a special occasion, isn't it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một vài dịp.
on occasion.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có lẽ là vào một dịp khác?
- bye! - perhaps another time?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vậy đây là dịp đặc biệt gì?
hog lumps.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây là dịp để gia đình sum họp
it's a time for families to get together
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 2
品質:
một dịp đáng yêu.
add a lovely sense of occasion. [chuckles]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đây sẽ là dịp trổ tài của tôi
- that'll be my sole scope of work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh nghĩ anh sẽ cố gắng, vì đây là một dịp đặc biệt.
well, i thought i'd make the effort, seeing as it's a special occasion.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây là dịp duy nhất trong năm thưa ngài
well, it's only once a year, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây là dịp may mà chúng ta chờ đợi.
this is the break we've been waiting for.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một dịp đoàn tụ ra đình.
as a means to unite our families.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một dịp đặc biệt hả bác?
a special occasion, sir?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hẹn bạn vào một dịp khác nhé
see you on another occasion
最終更新: 2021-09-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ gọi vào một dịp khác.
i'll call you another time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
halloween là một dịp lễ giúp họ cảm thấy hạnh phúc hơn.
halloween must have come as a great relief.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: