検索ワード: đã đến nước này rồi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đã đến nước này rồi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đã đến nước này rồi thì mẹ..

英語

for your sake, your mother

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đã đến rồi

英語

here we are

最終更新: 2014-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyện đến nước này rồi

英語

a situation's come up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đã đến nơi rồi

英語

has arrived

最終更新: 2020-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã nghĩ đến rồi.

英語

already tried to pawn it off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã đến rồi sao?

英語

is he coming over?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đã nghĩ đến rồi.

英語

- the thought had occurred.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh, anh đã đến rồi

英語

brother, you're here

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh, anh đã đến rồi!

英語

you are here, brother!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giulia, mẹ đã tưới nước rồi.

英語

giulia, i've already watered them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

y tá đã đến.

英語

the hospice nurse is here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cả 2 nước ta đều đã đến giới hạn rồi.

英語

both our nations are stretched to breaking point.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được chuyển đến trại y tế rồi.

英語

transferred to a medical facility.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rồi, nó đã rơi xuống nước.

英語

- yeah, he's in the water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã gọi cho y tế rồi .

英語

open the door. come on. you know what gets me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

\ n rồi.

英語

- yep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

b? n này l? y m?

英語

we want half of this, and that's because we're being generous.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- n-woo - "n-woo", đúng rồi

英語

n-woo? n-woo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

k-a-n-y-a, và chú có thể nghỉ ngơi rồi.

英語

k-a-n-y-a, and then you got the rest right there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

[tùy chọn% 1]

英語

[%1-options]

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,045,069,667 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK