プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tiền đã chuyển hôm qua mà.
yeah, but it was sent yesterday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
điều chuyển qua
transfer
最終更新: 2020-07-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
hàng đã chuyển.
pilot: package is sent.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyển qua đây?
jump over here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày đã chuyển...?
did you move my--?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ổng đã chuyển đi ngày hôm qua.
- he moved out yesterday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đã chuyển trường
i've had
最終更新: 2016-08-31
使用頻度: 2
品質:
参照:
chấp nhận , chuyển qua
to pass
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
参照:
mày đã chuyển chưa ?
is it delivered?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vận chuyển (qua) màng
membrane transport
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
Đã chuyển vào sổ cái
posted to gl
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
chuyển qua cấp tấn công.
bring us to green.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyển qua quảng cáo!
go to commercial!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tiền đã chuyển đi rồi.
- the money's left the building.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh phải di chuyển qua phải
you have to go wipe this. go and wipe it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã chuyển tiền cho bạn.
i have transfered the money to you.
最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyển qua kế hoạch b!
go to plan b.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chuyển qua phần quan trọng.
- get onto the switchboard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chuyển qua chế độ turbo!
- switch to turbo!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã chuyển sang nhà mới chưa?
have you read as far as here?
最終更新: 2013-10-02
使用頻度: 1
品質:
参照: