人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tất cả mọi việc.
everything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cô đã thử tất cả mọi cách chưa?
- how do you know you did everything?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đã thử tất cả chưa.
- have we tried everyone?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mọi việc anh làm... tất cả mọi việc...
everything that i do-- everything--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tất cả đã rõ chưa?
do you understand?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tất cả đã hiểu chưa ?
excuse me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
1013=tất cả đã hoàn tất !\n
1013=all have finished successfully!\n
最終更新: 2018-10-17
使用頻度: 1
品質: