検索ワード: đèn cao áp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đèn cao áp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cao áp

英語

electric potential

最終更新: 2013-11-12
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quạt cao áp

英語

blowers

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

siêu cao áp.

英語

extra high voltage (ehv)

最終更新: 2023-09-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

van phao cao áp .

英語

high side float valve

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chấn lưu của đèn cao áp thủy ngân.

英語

balaster

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

máy nhuộm cao áp

英語

knotting machine knotter tying-in machine

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dùng điện cao áp à...

英語

the electricity trick. that's nice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đèn natri cao áp, ánh sáng vàng cam.

英語

sodium light = sodium vapour lamp

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sắc ký lỏng cao áp biến tính

英語

denaturing high pressure liquid chromatography

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cao áp (tua bin, máy nénũ)

英語

hp high pressure (hpc, compressor; hpt, turbine)

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cao độ cao (áp suất quyển khi thấp)

英語

high altitude (low air pressure)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hội chứng thần kinh cao áp. run cơ, trước tiên thường ở tay.

英語

let's watch each other closely for signs of hpns.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó chỉ có thể được mở ra từ bên trong nếu cố mở nó từ bên ngoài, anh sẽ hứng trọn 265 ngàn lít nước cao áp

英語

it can only be opened from the inside if you try and open it from the outside, you'll be hit with 70 000 gallons of pressurized water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có thể tôi sẽ làm một dược sĩ. nhưng để làm việc đó ở nhật khá khó vì trình độ học vấn bên nhật rất cao. Áp lực về tiền bạc hay bạn bè, xa gia đình cũng là một vấn đề

英語

maybe i'll be a pharmacist. but to do that in japan is quite difficult because the level of education in japan is very high. pressure on money or friends, away from family is also a problem

最終更新: 2021-09-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tỷ số biến đổi 1) của máy biến áp điện lực là tỷ số biến áp giữa điện áp ở đầu cuộn dây cao áp với điện áp ở đầu cuộn dây hạ áp khi không tải 2) của máy biến áp đo lường, là tỷ số của đại lượng đo được dòng điện hay điện áp, trong cuộn dây sơ cấp với dòng

英語

transformer

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,288,318 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK