検索ワード: đêm dài lắm mộng (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đêm dài lắm mộng

英語

a long night's sleep

最終更新: 2024-01-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đêm dài thì lắm mộng mà.

英語

-the sooner it's finished, the better.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ đêm nay sẽ dài lắm.

英語

it's going to be a long night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đêm nay đẹp lắm.

英語

it's a lovely night for a walk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đêm nay em đẹp lắm.

英語

you look beautiful tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đêm nay em đẹp lắm.

英語

you look really cute tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hẳn là một đêm ác mộng.

英語

it's been a total nightmare.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em yêu đêm tối lắm, vậy...

英語

i love the night so.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đêm nay sẽ điên dại lắm đấy.

英語

it's gonna be a crazy night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mộng du

英語

sleepwalking

最終更新: 2015-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mơ mộng.

英語

head in the clouds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mơ mộng?

英語

fantasize?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đêm nay máy móc hoạt động chậm lắm.

英語

- machine is slow tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kể từ đêm xảy ra vụ nổ, con sợ lắm.

英語

he's been scared ever since that night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đêm đầu tiên sau khi mất con gái khó khăn lắm.

英語

the first night after losing a daughter is tough.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lâu lắm rồi, d.

英語

- that was a long time ago, d.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hằng đêm, tôi luôn bị những cơn ác mộng giằng xé.

英語

every night, i'm assaulted by constant nightmares.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cùng lắm là 3 đêm thôi.

英語

two, three nights tops.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đã gặp ác mộng hàng đêm.

英語

i've had nightmares every night

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng nếu anh làm khác, thì hằng đêm em sẽ là cơn ác mộng đối với anh.

英語

but if you had chosen differently, then it would be me haunting you at night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,793,345,621 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK