検索ワード: đó là lẽ thường tình (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đó là lẽ thường tình

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cũng là lẽ thường tình.

英語

i completely understand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là chuyện thường tình.

英語

that's the proper thing to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lẽ thường tình ở đời

英語

the way of the world

最終更新: 2014-10-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thời đó đó là chuyện thường tình.

英語

that was quite common in those days.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thấy thì được, mất thì khóc. Đó là lẽ thường tình.

英語

finders keepers, losers weepers. lt's the way of the woods.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cổ chỉ coi đó là chuyện thường tình.

英語

she said it matter-of-factly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lẽ thường tình mà, james.

英語

it's common sense, james.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là lẽ thường của binh pháp.

英語

this is a standard rule of war.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lẽ thường thôi mà.

英語

it"s the code.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

"bồi thường tình yêu."

英語

"love's compensation."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đó là lẽ tự nhiên.

英語

it's completely physical.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ừ, lẽ thường thôi mà.

英語

yeah, but it was spontaneous.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lẽ đó là việc bình thường với trí nhớ.

英語

maybe that's how it is with memory.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyện thường tình ấy mà.

英語

it's always daytime somewhere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chẳng lẽ tôi bay hạng thường?

英語

you don't expect me to embarrass myself by flying commercial?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tripplehorn có lẽ là tên thường gọi

英語

tripplehorn is probably an alias.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ hơi tầm thường đối với anh.

英語

it might be a bit mundane for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đó có lẽ đúng.

英語

- that's probably right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tính tình thất thường

英語

erraticity

最終更新: 2024-01-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lẽ là tình yêu.

英語

exposed to love maybe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,800,097,761 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK