検索ワード: đó là món ăn đặc sản của quê tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đó là món ăn đặc sản của quê tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đó là món ăn của con.

英語

it's your cooking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là món ăn.

英語

it's a food.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là món quà của tôi và tyler.

英語

this was mine and tyler's gift.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hey, đó là một món quả của bố tôi.

英語

hey, that was a gift from my old man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là quê hương tôi.

英語

you know, that's where l'm from.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đặc sản của quê bạn là gì

英語

what is your village's specialty ?

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là 1 món ăn bình dân.

英語

it's a peasant dish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là món nợ của cậu, không phải của tôi.

英語

that is your debt to repay, not mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thức ăn đặc sản

英語

sightseeing

最終更新: 2021-06-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

món ăn được gọi của tôi đâu rồi?

英語

where's my order?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ giới thiệu cho bạn vài món ăn đặc trưng của quê tôi bằng hình ảnh

英語

i'll show you some typical dishes of my hometown in pictures

最終更新: 2022-04-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

món ăn của nhà ta.

英語

our food. that's right, baby. our food.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- món ăn của nhà ta.

英語

our food.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

odessa, frank, đó là quê hương tôi.

英語

odessa, frank.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

món ăn ưa thích của tớ.

英語

my all-time favorite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi yêu các món ăn của cô ấy

英語

my mom cooks very well

最終更新: 2022-11-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 món đặc sản nữa là thịt cừu...

英語

another specialty of mine is lamb with...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thích món ăn gì của vietnam

英語

how do you see vietnamese people?

最終更新: 2021-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

món ăn của quê huynh chỉ có thể làm cho gần giống thôi.

英語

we tried to make your hometown dishes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

món ăn chính

英語

i hope one day

最終更新: 2021-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,040,293 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK