検索ワード: đó là một bí mật (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đó là một bí mật.

英語

it's secret.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là một bí mật!

英語

it's a mystery!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là một nơi bí mật.

英語

it is a secret place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là một bí mật, lana.

英語

that's quite a secret, lana.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là bí mật.

英語

- give me the plant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đó là bí mật.

英語

that's the secret.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là một bí mật kẻ cướp

英語

it's a bandit secret

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bỏ đi, đó là một bí mật.

英語

never mind, that's a secret.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là điều bí mật.

英語

it was classified.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là 1 bí mật!

英語

that was a secret.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nó là một bí mật...

英語

- it's the gcpd's...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thì đó đúng là một nơi bí mật.

英語

so that's what it's supposed to be.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyện đó là bí mật

英語

it's classified.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là bí mật quốc gia.

英語

it's a government secret.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- một bí mật ?

英語

- is it a secret?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chuyện đó là bí mật.

英語

- it's a secret.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một cách bí mật.

英語

secretly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như một bí mật!

英語

like a secret!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trước giờ đó luôn là bí mật.

英語

that's always been a secret.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tớ có một bí mật

英語

i have a secret.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,777,828,392 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK