検索ワード: đó là sự vinh hạnh của tôi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đó là vinh hạnh của tôi

英語

最終更新: 2021-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là vinh hạnh của tôi.

英語

it's an honor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đó là sự hân hạnh của tôi

英語

anh ta nhuộm tóc vào hôm qua

最終更新: 2021-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là niềm vinh hạnh của tôi.

英語

the pleasure is all mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đừng, đó là vinh hạnh của tôi.

英語

- no, it's my pleasure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đại úy, đó là vinh hạnh của tôi.

英語

captain, it would be my genuine pleasure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

là niềm vinh hạnh của tôi.

英語

gentlemen, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xem đây là sự vinh hạnh của tôi.

英語

i'd be immensely honored.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đó là niềm vinh hạnh cuả tôi

英語

that is my pleasure

最終更新: 2020-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó sẽ là niềm vinh hạnh của tôi, thưa ngài

英語

it would be my pleasure, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

coi nào, stacy, đó là vinh hạnh của tôi.

英語

come on, stacy, it's my pleasure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là vinh hạnh của tôi nếu bạn đến tham quan

英語

最終更新: 2021-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là niềm vinh hạnh của ta đấy.

英語

it would be my pleasure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

là vinh hạnh của tôi, thưa Điện hạ.

英語

the honor is mine, your excellency.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

niềm vinh hạnh của tôi mà.

英語

my pleasure!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em trai, đó là vinh hạnh.

英語

brother, it would be an honor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được phong datuk là vinh hạnh của tôi

英語

the title of dato is a great honour

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đúng là niềm vinh hạnh tuyệt vời của tôi.

英語

and it is my absolute pleasure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vinh hạnh của tôi, bạn thân mến.

英語

jaquot, jaquot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vinh hạnh là của chúng tôi.

英語

- the honour is to us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,114,326 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK