検索ワード: đóng góp ý kiến (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đóng góp ý kiến

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đóng góp

英語

contribute

最終更新: 2018-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

~góp ý

英語

~suggestions

最終更新: 2013-12-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng tôi đã ghi nhận đóng góp ý kiến của bạn

英語

acknowledgement of comments

最終更新: 2023-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cho tôi đóng góp.

英語

my donation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đóng góp lớn lao?

英語

sizable contribution?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phần đóng góp vào vốn

英語

capital produced

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi nghĩ anh đã đóng góp đủ ý kiến cho vấn đề này rồi.

英語

- i think you've contributed enough to this matter now. - oh, really?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bạn có gì góp ý?

英語

what's your news tip?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

(không có góp ý)

英語

(no suggestions)

最終更新: 2013-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cám ơn vì đã đóng góp.

英語

thanks for your contribution.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

-chúng tôi cũng đóng góp

英語

- we in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đóng góp ý kiến xây dựng cho công việc chuẩn bị kế hoạch marketing.

英語

contributes ideas in the preparation of the marketing plan.

最終更新: 2019-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh chưa từng đóng góp gì cả

英語

you've never contributed anything

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ai cũng đều có đóng góp cả.

英語

everyone has a contribution to make.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh không góp ý gì à?

英語

you do not share opinion?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

-anh ta không đóng góp gì.

英語

- he does not contribute.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các hộ quân đóng góp trai tráng.

英語

military families contribute men

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dù sao thì anh muốn đóng góp chứ?

英語

anyhow, would you possibly want to contribute?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tôi vừa đóng góp một khoản lớn.

英語

- i made a last-minute donation. a big one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cám ơn sự đóng góp của cậu, arthur.

英語

thank you for your contribution, arthur.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,788,080,645 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK