プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đốt lửa đi
light it up
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rồi đốt nó...
then burn it down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
màng gian đốt
intersegmental membrane
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
ai đốt thế nhỉ?
who started the fire?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-Đốt thuốc nổ.
- cripple the guards. ignite the powder.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đĩa gian đốt sống
intervertebral discs
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
Đốt lửa trại đi.
light a fire.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tế bào gian đốt sống
intercalated cells
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
anh ta định đốt nó.
he's going to burn it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sao lại đem đốt lửa thế?
how can you burn it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(tật) thừa đốt ngón
hyperphalangy
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
cơn sốt đốt cháy anh ấy.
he burns with fever.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng đã không đốt nó!
it's still there!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng đốt cả một ngôi làng.
they're burning down entire villages.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tên chỉ huy đốt lửa xung quanh ta
the commandant burnt the place to ash around me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh nên đốt những kẻ ngốc đó.
you must want to sting all those jerks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hắn đã đã đốt những tờ giấy đó
the boy smoked the pages.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bọn miền bắc đã phá nó làm củi đốt.
the yankees done burned it for firewood.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi sẽ đốt cô, rồi cô dẫm lên tôi.
- i'll sting you, you step on me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cút hết đi, tao sẽ đốt trụi khu này!
i'm gonna burn this motherfucker down!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: