プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mày đùa tao à.
you gotta be kidding me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
mày đùa tao à?
are you fucking kidding me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đùa à?
- say again?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mày đùa tao à?
what, are you fucking kidding me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mày đùa tao đấy à.
you got to be kidding me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bọn mày đùa tao à?
! are you kidding me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mày đùa với tao à!
- you're fuckin' kidding me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đùa.
oh, shit!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mày đùa tao chắc.
(chuckling) oh, you can't be serious.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trêu đùa
make fun of
最終更新: 2020-02-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đùa thôi.
i'm only kidding.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn mày đang đùa với tao đấy à?
you gotta be fucking kidding me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đùa sao?
no kidding.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không đùa
looking for someone who can practice speaking english
最終更新: 2021-05-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ đừng đùa với tao.
don't fuck with me now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn mày đùa tao chắc?
you gotta be shitting me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đừng có đùa với tao !
- where's verona?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày đang đùa với tao sao
you kidding me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
baybạn mày đùa tao sao?
bayban you kidding me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh, mày lại đùa tao rồi!
oh, you've got to be kidding me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: