プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cam kết
commitment
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
- cam kết.
- parole.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bản cam kết.
the undertaking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cam kết đấy.
we got a deal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi xin cam kết
i commit that
最終更新: 2018-05-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị đã cam kết.
i was committed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cam kết, hứa hẹn.
engage
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
điều khoản cam kết
in violation of the law
最終更新: 2021-01-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
gọi tắt các cam kết.
call off the engagement.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cam kết, hứa hẹn, hứa
promotion
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
berunu cam kết góp quân.
beruna pledges its troops.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiểu chứ, để có cam kết...
see, in order to make a commitment...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ettinsmoor cũng cam kết góp quân.
ettinsmoor pledges its troops.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vai trò của lãnh đạo và cam kết
role of the leadership and commitment
最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 2
品質:
参照:
anh biết đấy, cam kết đêm tân hôn
you know, the wedding night commitment?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có cam kết là tôi sẽ biết không
have a commitment that i will understand
最終更新: 2023-09-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đâu cần phải cam kết như luật sư vậy.
we don't have to give assurances.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cam kết vì đã cho bà ở lại ư?
for what, letting her move in?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không thể ký vào bản cam kết đó.
you can't sign the affidavit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ tìm ra bản cam kết là gì.
we have to find out what this undertaking is.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: