検索ワード: đơn hàng đang trên đường vận chuyển (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đơn hàng đang trên đường vận chuyển

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

"hàng" đang trên đường đến.

英語

package is en route.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đã sẵn sàng và đang trên đường chuyển đi.

英語

we have this thing set up and on the way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang trên đường

英語

"i was on my way,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi đang trên đường.

英語

最終更新: 2023-09-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đang trên đường tới

英語

- on the way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh đang trên đường.

英語

- i'm on the motorway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con đang trên đường đến

英語

i'm on my way!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang trên đường đến.

英語

i'm on my way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố đang trên đường đến sân vận động à?

英語

are you on your way to the stadium?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

shipper đang trên đường tới

英語

the shipper has arrived

最終更新: 2020-04-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang trên đường.

英語

fully armed. we're on the way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đang trên đường tới cleveland?

英語

on its way to cleveland?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta đang vận chuyển thứ gì?

英語

what's he moving now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kyle reese đang trên 1 tàu vận chuyển về skynet.

英語

kyle reese is on a transporter heading for skynet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện tại, trực thăng đang trên đường tới sân vận động.

英語

current altitude at 2500 ft approaching jamsil stadium

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và chuyển phát nhanh đang trên đường.

英語

they have a cure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vận chuyển bằng đường s8át

英語

rail transport

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cilicians chưa gây họa gì trên biển nhưng spartacus giờ đang tấn công đường vận chuyển trên đất liền.

英語

the cilicians yet plague our waters and spartacus now assaults transport upon land.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xe vận chuyển đang bị tấn công.

英語

convoy is under attack.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kẻ tình nghi đang di chuyển về phía bắc trên đường số 6.

英語

suspect's heading north on 6th.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,086,464 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK