プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đơn vị tính
key quality indicators
最終更新: 2023-02-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đơn vị tính:
currency:
最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 2
品質:
参照:
tên đơn vị tính
uom name
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
Đơn vị thực hiện
project implementation unit
最終更新: 2021-03-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
tất cả đơn vị.
all units, all units.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đơn vị 7 đâu?
we need this lead. unit seven?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gọi mọi đơn vị.
calling all units.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đơn vị thụ hưởng
beneficiary unit
最終更新: 2020-08-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
các đơn vị, lrene.
all units, irene.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đơn vị truyền thông
payment of entitlements
最終更新: 2023-01-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- các vị tính đi đâu thế?
- where are you headed, then?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tính theo đơn vị đo lường.
on foot in this terrain, they should be within this perimeter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc mừng, vậy 2 vị tính đi đâu?
congratulations. where are you guys thinking about going?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trọng lượng tính cho một đơn vị diện tích
surface weight
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照: