検索ワード: đơn vị thi công (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đơn vị thi công

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đơn vị

英語

units of measurement

最終更新: 2011-09-07
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đơn vị ?

英語

name of the troop and your age.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

đơn vị công của hệ mét .

英語

erg

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đơn vị tính

英語

key quality indicators

最終更新: 2023-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gọi đơn vị.

英語

c.o. ( over radio ):

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

& hiện đơn vị

英語

& show unit

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hắn kìa, các đơn vị, tấn công

英語

there he is! all units, attack the sub!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đơn vị thực hiện

英語

project implementation unit

最終更新: 2021-03-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tất cả đơn vị.

英語

all units, all units.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đơn vị 7 đâu?

英語

we need this lead. unit seven?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- gọi mọi đơn vị.

英語

calling all units.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đơn vị thụ hưởng

英語

beneficiary unit

最終更新: 2020-08-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các đơn vị, chúng ta bị tấn công!

英語

all units, we are under attack!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các đơn vị, lrene.

英語

all units, irene.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đơn vị truyền thông

英語

payment of entitlements

最終更新: 2023-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người chỉ huy đơn vị công binh, người chỉ huy công binh

英語

engcapt engineer – captain

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kiểm tra các dụng cụ thi công, nhân lực của đơn vị thi công so với phương án thi công đã lập

英語

construction equipment and workforce against those in the designated scheme.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

+ các dụng cụ thi công, nhân lực của đơn vị thi công so với phương án thi công đã lập.

英語

+ construction equipment and workforce against those in the designated scheme.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đơn vị thi công sai về thiết kế, thông số kỹ thuật/loại vật liệu/thiết bị chưa đúng, sai về phối màu/chiếu sáng…)

英語

wrong design caused by the unit of construction, parameters/any kind of incorrect building materials or wrong in tone values/illumination, etc.)

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,064,592 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK