検索ワード: đường thủy (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đường thủy

英語

waterway

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

hàng đường thủy gửi kho

英語

cargo in bond

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thủy

英語

water

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 10
品質:

ベトナム語

hàng vận chuyển đường thủy

英語

waterborne cargo

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thủy ngân

英語

mercury

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kim thủy.

英語

jin shui,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phù thủy!

英語

- witch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- thủy lợi.

英語

- lrrigation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

"trị thủy"

英語

"managing water"

最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

thủy triều

英語

tide

最終更新: 2015-05-28
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đội đường thủy, , intracoastal và bờ biển.

英語

marine units, lntracoastal and beachside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đội ma nước, canh giữ 3 con đường thủy

英語

the water team will guard the 3 channels.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó là đường thủy nội địa nối liền hai biển.

英語

it's an inland waterway that connects two seas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xin lỗi, xin lỗi. À, tôi đã tới đây bằng đường thủy.

英語

the boat left full of tea, i kept on to find my fortune.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta phải kiểm tra trên đường thủy và điều đó có thể mất cả đêm.

英語

we're gonna have to troll the waterways, boys and girls, and that could take all night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

oh, anh là một phù thủy đường phố nhỉ.

英語

oh, you're a street magician.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

yerofey khabarov đã dùng tuyến đường thủy này để đi từ lena đến amur.

英語

yerofey khabarov used this route to travel from the lena to the amur.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kim thủy! kim thủy!

英語

jin shui!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khi thủy triều lên, ta cử 2, 3 đội tàu dọn đường.

英語

at high tide, we'll have two, three feet clearance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- kế hoạch đầu tư, khai thác phát triển tour, tuyến du lịch đường thủy nội địa trên địa bàn thành phố.

英語

- plans for tour and tourist waterway investment, development and exploitation in the city.

最終更新: 2019-04-18
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,747,267,460 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK