プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
được mùa mất giá
the season is off
最終更新: 2020-11-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghịch mùa.
it's off season.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con đã cứu được mùa xuân.
you saved spring.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu nó chơi được hết mùa này.
if he completes the season!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gì mà cười như được mùa thế?
what's got you all smiley?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những ngày săn bắn được mùa đã hết rồi.
i'm trying to show him how little religion some people now have.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó... không thể sưởi được trong mùa dông.
it's, uh - it's impossible to heat in the winter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng không thể được, mùa này còn quá sớm.
but it can't be, it's too early in the year.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong bảy năm được mùa dư dật, đất sanh sản ra đầy dẫy.
and in the seven plenteous years the earth brought forth by handfuls.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bảy năm được mùa dư dật trong xứ Ê-díp-tô bèn qua,
and the seven years of plenteousness, that was in the land of egypt, were ended.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
mùa này không bán được nhiều.
there's no demand out of season.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ để mùa đông được không?
maybe after winter or something, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm sao có thể tưởng tượng được mùa xuân rồi tụi con lại gặp nhau ở vũ hội?
could we ever have thought it last spring that we should meet at the ball?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuối mùa xuân, tôi được chuyển tới paris.
in the late spring,i was transferred to paris.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chú chuột chũi, mà theo truyền thuyết, có thể dự đoán được mùa xuân có đến sớm hay không.
- groundhog who, as legend has it, can predict an early spring:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: