検索ワード: được mùa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

được mùa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mùa

英語

season

最終更新: 2015-06-11
使用頻度: 22
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đậu mùa

英語

smallpox

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mùa hè.

英語

summer

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mùa mưa?

英語

rainy season?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- gió mùa!

英語

- monsoons!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

được mùa mất giá

英語

the season is off

最終更新: 2020-11-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghịch mùa.

英語

it's off season.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con đã cứu được mùa xuân.

英語

you saved spring.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu nó chơi được hết mùa này.

英語

if he completes the season!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gì mà cười như được mùa thế?

英語

what's got you all smiley?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những ngày săn bắn được mùa đã hết rồi.

英語

i'm trying to show him how little religion some people now have.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó... không thể sưởi được trong mùa dông.

英語

it's, uh - it's impossible to heat in the winter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng không thể được, mùa này còn quá sớm.

英語

but it can't be, it's too early in the year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong bảy năm được mùa dư dật, đất sanh sản ra đầy dẫy.

英語

and in the seven plenteous years the earth brought forth by handfuls.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảy năm được mùa dư dật trong xứ Ê-díp-tô bèn qua,

英語

and the seven years of plenteousness, that was in the land of egypt, were ended.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mùa này không bán được nhiều.

英語

there's no demand out of season.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ để mùa đông được không?

英語

maybe after winter or something, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm sao có thể tưởng tượng được mùa xuân rồi tụi con lại gặp nhau ở vũ hội?

英語

could we ever have thought it last spring that we should meet at the ball?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuối mùa xuân, tôi được chuyển tới paris.

英語

in the late spring,i was transferred to paris.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú chuột chũi, mà theo truyền thuyết, có thể dự đoán được mùa xuân có đến sớm hay không.

英語

- groundhog who, as legend has it, can predict an early spring:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,038,732,243 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK