検索ワード: được sử dụng nhiều nhất (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

được sử dụng nhiều nhất

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

được sử dụng nhiều

英語

most used

最終更新: 2020-09-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sử dụng nhiều đất

英語

land intensive

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhiều nhất

英語

at most

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhiều nhất, sếp

英語

- of much of anything, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhiều nhất có thể.

英語

all i can.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải là nhiều nhất!

英語

you mean the most!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhiều nhất có thể...

英語

- as many parolees as possible...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chất độc sẽ được sử dụng

英語

gascans are being deployed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giết nhiều nhất có thể.

英語

kill as many of them as you can.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gia đình tôi, nhiều nhất.

英語

my family, mostly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con không được sử dụng.

英語

that's not for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi lo được nhiều nhất có vậy thôi.

英語

that's the best we can do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái áo mưa chưa được sử dụng.

英語

the condom was unused.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đang hoạt động/ đang được sử dụng

英語

in service

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

máy tính đang được sử dụng phổ biến

英語

idioms

最終更新: 2013-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

5 giây, nhiều nhất là 10 giây

英語

five seconds. maybe 10 at the most.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

3 năm, nhiều nhất là 4 năm.

英語

i'm thinking three years, four years at the most.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em sẽ yêu anh nhiều nhất có thể

英語

my heart melts for you

最終更新: 2022-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- 'nhiều nhất là 2 phút đấy.'

英語

- two minutes, tops.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó gây mất ngủ và ảnh hưởng đến mắt nếu sử dụng nhiều

英語

it causes insomnia and affects the eyes if used a lot

最終更新: 2022-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,083,346 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK